Tiếng anh giao tiếp online
Topic Role Model IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu topic Role Model IELTS Speaking Part 3
- 1.1. What kinds of people are likely to be the role models for teenagers?
- 1.2. Who can influence children more, teachers or parents?
- 1.3. Is it important for children to have a role model?
- 1.4. Do you think it's better for children to have one role model or several?
- 1.5. What kinds of people are likely to become famous nowadays?
- 1.6. Do inspirational stories have long-term effects on people?
- 2. Vocabulary IELTS Speaking Part 3 topic Role Model
- 3. Khóa IELTS online tại Langmaster
Chủ đề IELTS Speaking Part 3 Role Models xuất hiện rất thường xuyên trong đề thi, đòi hỏi thí sinh không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn biết cách phát triển ý tưởng sâu và trả lời mạch lạc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn khi phân tích câu hỏi, chọn ý phù hợp hoặc dùng từ chưa đủ “academic” để nâng band điểm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách trả lời các câu hỏi khó về role models trong Part 3, đồng thời cung cấp từ vựng, cấu trúc và mẫu câu đạt chuẩn Band 7.0–8.0 để bạn tự tin ghi điểm trong kỳ thi IELTS Speaking.
1. Bài mẫu topic Role Model IELTS Speaking Part 3
1.1. What kinds of people are likely to be the role models for teenagers?
Những kiểu người nào thường trở thành hình mẫu cho thanh thiếu niên?
Answer
Well, I think teenagers usually look up to people who seem successful and confident. For example, many of them admire athletes, singers, or actors because these people are talented and often appear to live an exciting lifestyle.
But it’s not always about celebrities. Some teenagers also see their teachers, coaches, or even family members as role models, especially when these people show qualities like kindness, responsibility, or strong determination.
So overall, I’d say teenagers tend to follow those who represent the kind of person they want to become in the future.
(Tôi nghĩ thanh thiếu niên thường ngưỡng mộ những người trông có vẻ thành công và tự tin. Chẳng hạn, nhiều em hâm mộ vận động viên, ca sĩ hoặc diễn viên vì họ tài năng và có cuộc sống thú vị.
Nhưng không phải lúc nào cũng là người nổi tiếng. Một số bạn trẻ xem giáo viên, huấn luyện viên hoặc thậm chí người thân là hình mẫu, đặc biệt khi những người đó có các phẩm chất như lòng tốt, trách nhiệm hoặc sự quyết tâm mạnh mẽ.
Vì vậy, nhìn chung, tôi nghĩ thanh thiếu niên thường chọn những người thể hiện hình ảnh mà họ muốn trở thành trong tương lai.)
Vocabulary cần nhớ
- look up to someone – ngưỡng mộ ai đó
- live an exciting lifestyle – có lối sống thú vị
- determine / determination – quyết tâm
- not always about… – không phải lúc nào cũng là… (cách nói tự nhiên)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
1.2. Who can influence children more, teachers or parents?
Giáo viên hay cha mẹ ảnh hưởng đến trẻ nhiều hơn?
Answer
I would say parents usually have a stronger influence on children. They spend the most time together at home, so children naturally learn from their parents’ behaviour, habits, and attitudes. For example, if parents are patient and supportive, children often develop the same qualities.
But that doesn’t mean teachers aren’t important. Teachers can shape the way children think, study, and interact with others, especially during school years. Sometimes, a good teacher can inspire a child in ways that parents can’t.
So overall, parents influence children more on a daily basis, while teachers have a strong impact in terms of learning and personal development.
(Tôi cho rằng cha mẹ thường có ảnh hưởng mạnh hơn đối với trẻ. Họ dành nhiều thời gian bên nhau ở nhà, nên trẻ thường học theo hành vi, thói quen và thái độ của cha mẹ. Ví dụ, nếu cha mẹ kiên nhẫn và hỗ trợ con, trẻ cũng thường phát triển những phẩm chất tương tự.
Nhưng điều đó không có nghĩa là giáo viên không quan trọng. Giáo viên định hình cách trẻ suy nghĩ, học tập và giao tiếp, đặc biệt là trong những năm đi học. Đôi khi, một giáo viên giỏi có thể truyền cảm hứng cho trẻ theo cách mà cha mẹ không làm được.
Vì vậy, nhìn chung, cha mẹ ảnh hưởng đến trẻ nhiều hơn trong cuộc sống hàng ngày, còn giáo viên có tác động mạnh mẽ đến việc học tập và sự phát triển cá nhân.)
Vocabulary cần nhớ
- have a stronger influence on: có ảnh hưởng mạnh hơn lên
- naturally learn from: tự nhiên học được từ
- shape the way children think: định hình cách trẻ suy nghĩ
- interact with others: tương tác với người khác
>> Xem thêm:
- Website thi thử online miễn phí tốt nhất hiện nay
- IELTS Speaking Part 3 là gì? Những thông tin cần biết về Part 3
1.3. Is it important for children to have a role model?
Trẻ em có cần phải có một hình mẫu hay không?
Answer
Yes, I believe it’s quite important for children to have a role model. Young children often learn by observing others, so having someone to look up to can guide them toward positive behaviour and healthy habits.
A good role model can also inspire children to set goals and work hard. For example, when a child sees someone who is responsible, kind, or determined, they are more likely to develop those qualities themselves.
Of course, not every role model is perfect, but having the right person to follow can help children build a strong foundation for their character and future development.
(Vâng, tôi nghĩ việc có một hình mẫu là khá quan trọng đối với trẻ em. Trẻ nhỏ thường học bằng cách quan sát người khác, vì vậy có một người để noi theo có thể giúp chúng hướng tới những hành vi tích cực và thói quen lành mạnh.
Một hình mẫu tốt cũng có thể truyền cảm hứng để trẻ đặt ra mục tiêu và nỗ lực hơn. Ví dụ, khi trẻ nhìn thấy một người có trách nhiệm, tốt bụng hoặc quyết tâm, chúng thường có xu hướng phát triển những phẩm chất đó.
Tất nhiên, không phải hình mẫu nào cũng hoàn hảo, nhưng có một người phù hợp để noi theo sẽ giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc cho tính cách và sự phát triển tương lai.)
Vocabulary cần nhớ
- look up to someone: ngưỡng mộ ai đó
- healthy habits: thói quen lành mạnh
- develop those qualities: phát triển những phẩm chất đó
- inspire children to set goals: truyền cảm hứng để trẻ đặt mục tiêu
>> Xem thêm: Topic Entertainment IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng, bài mẫu
1.4. Do you think it's better for children to have one role model or several?
Bạn nghĩ trẻ em nên có một hay nhiều hình mẫu thì tốt hơn?
Answer
I think it’s better for children to have several role models rather than just one. No single person is perfect, so when children learn from different people, they can pick up a wider range of positive qualities.
For example, they might admire a family member for their kindness, a teacher for their patience, and an athlete for their discipline. Having multiple role models also helps children understand that success and good character come in many forms, not just one.
So overall, having several role models gives children a more balanced and realistic view of what they can become.
(Tôi nghĩ trẻ nên có nhiều hình mẫu thay vì chỉ một. Không ai hoàn hảo cả, nên khi trẻ học từ nhiều người khác nhau, chúng có thể tiếp thu nhiều phẩm chất tích cực hơn.
Ví dụ, trẻ có thể ngưỡng mộ một người thân vì lòng tốt, một giáo viên vì sự kiên nhẫn, và một vận động viên vì tính kỷ luật. Việc có nhiều hình mẫu cũng giúp trẻ hiểu rằng thành công và nhân cách tốt có rất nhiều dạng khác nhau, không chỉ một kiểu duy nhất.
Vì vậy, nhìn chung, có nhiều hình mẫu sẽ mang lại cho trẻ cái nhìn cân bằng và thực tế hơn về những gì chúng có thể trở thành.)
Vocabulary cần nhớ
- pick up positive qualities – tiếp thu những phẩm chất tích cực
- a wider range of – một phạm vi rộng hơn
- discipline – kỷ luật
- balanced and realistic view – góc nhìn cân bằng và thực tế
- no single person is perfect – không ai hoàn hảo cả
>> Xem thêm:
- Ambition IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
- IELTS Speaking Topic Movie: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
1.5. What kinds of people are likely to become famous nowadays?
Ngày nay những kiểu người nào có khả năng trở nên nổi tiếng?
Answer
Well, I think people who have a unique talent or a strong online presence are the ones most likely to become famous today. Social media platforms make it very easy for ordinary individuals to reach a global audience, so even someone with a small skill—like singing, cooking, or comedy—can go viral overnight.
Apart from that, professionals who achieve something remarkable, such as athletes, entrepreneurs, or scientists, also gain recognition, but usually in a more traditional way.
Overall, fame today isn’t limited to celebrities anymore. Anyone who can capture people’s attention—especially online—has the chance to become well-known.
(Tôi nghĩ những người có tài năng đặc biệt hoặc có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên mạng xã hội là những người dễ trở nên nổi tiếng nhất hiện nay. Các nền tảng mạng xã hội giúp người bình thường tiếp cận khán giả toàn cầu rất dễ dàng, nên chỉ cần một kỹ năng nhỏ – như hát, nấu ăn hay làm hài – cũng có thể khiến họ nổi tiếng chỉ sau một đêm.
Ngoài ra, những người chuyên nghiệp đạt được thành tựu nổi bật, như vận động viên, doanh nhân hay nhà khoa học, cũng được công nhận, nhưng theo cách truyền thống hơn.
Nhìn chung, sự nổi tiếng ngày nay không còn giới hạn cho người nổi tiếng nữa. Bất kỳ ai thu hút được sự chú ý của mọi người – đặc biệt là trên mạng – đều có cơ hội trở nên nổi tiếng.)
Vocabulary cần nhớ
- unique talent – tài năng độc đáo
- strong online presence – sức ảnh hưởng lớn trên mạng
- reach a global audience – tiếp cận khán giả toàn cầu
- go viral overnight – nổi tiếng chỉ sau một đêm
- remarkable achievement – thành tựu xuất sắc
- entrepreneurs – doanh nhân
1.6. Do inspirational stories have long-term effects on people?
Những câu chuyện truyền cảm hứng có tác động lâu dài lên mọi người không?
Answer
Yes, I believe inspirational stories can have long-lasting effects, especially when people can relate to them. When someone hears a story about overcoming challenges or achieving something meaningful, it often motivates them to rethink their own goals and push themselves a bit more.
Of course, the impact varies from person to person. Some people might feel inspired only for a short time, but others may actually change their habits or mindset because of a story that truly resonates with them.
So overall, while not every inspirational story leaves a permanent mark, many of them do encourage people to grow and stay motivated in the long run.
(Vâng, tôi tin rằng những câu chuyện truyền cảm hứng có thể tạo ra tác động lâu dài, đặc biệt khi người nghe cảm thấy đồng cảm với câu chuyện đó. Khi ai đó nghe về việc vượt qua khó khăn hoặc đạt được điều ý nghĩa, họ thường được thúc đẩy để suy nghĩ lại về mục tiêu của mình và cố gắng hơn một chút.
Tất nhiên, mức độ ảnh hưởng còn tùy thuộc vào từng người. Một số người chỉ được truyền cảm hứng trong thời gian ngắn, nhưng những người khác có thể thay đổi thói quen hoặc tư duy vì một câu chuyện thực sự chạm đến họ.
Vì vậy, nhìn chung, dù không phải câu chuyện nào cũng để lại dấu ấn lâu dài, nhưng nhiều câu chuyện vẫn giúp mọi người phát triển và duy trì động lực về lâu dài.)
Vocabulary cần nhớ
- long-lasting effects – tác động kéo dài
- relate to something – đồng cảm với điều gì
- overcome challenges – vượt qua thử thách
- rethink their goals – suy nghĩ lại về mục tiêu
- push themselves – thúc đẩy bản thân
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country
2. Vocabulary IELTS Speaking Part 3 topic Role Model
Khi nói về role models trong phần IELTS Speaking Part 3, điều quan trọng là bạn cần sử dụng đa dạng từ vựng để mô tả sự ảnh hưởng, các phẩm chất cá nhân, và tác động mà những người khác có thể tạo ra đối với trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
Việc sử dụng các cụm từ chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn nói tự tin hơn và thể hiện được khả năng bàn luận về những ý tưởng mang tính trừu tượng.
Từ vựng mô tả ảnh hưởng
- have a strong influence on someone – có ảnh hưởng mạnh đến ai
- shape someone’s behaviour/mindset – định hình hành vi/tư duy
- set a good example – làm gương tốt
- be a guiding figure – là người định hướng
- impact someone’s decisions – tác động đến quyết định của ai
- leave a long-lasting impression – để lại ấn tượng lâu dài
Từ vựng mô tả phẩm chất của hình mẫu
- responsible – có trách nhiệm
- determined / strong determination – quyết tâm
- disciplined – có kỷ luật
- hard-working – chăm chỉ
- open-minded – cởi mở
- compassionate – giàu lòng trắc ẩn
- ethical – có đạo đức
- charismatic – cuốn hút
- down-to-earth – khiêm tốn, dễ gần
Từ vựng mô tả người nổi tiếng
- public figures – người của công chúng
- social media influencers – người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội
- gain recognition – nhận được sự công nhận
- become well-known overnight – nổi tiếng chỉ sau một đêm
- capture public attention – thu hút sự chú ý của công chúng
- have a massive online presence – có sức ảnh hưởng lớn trên mạng
>> Xem thêm: Culture IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
3. Khóa IELTS online tại Langmaster
Nếu bạn đang tìm cách xử lý mượt mà các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 3 Role Model, thì việc học đúng phương pháp và có người hướng dẫn sát sao là cực kỳ quan trọng. Với chất lượng giảng dạy uy tín và lộ trình cá nhân hóa, khóa IELTS online tại Langmaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng band Speaking nhanh chóng và hiệu quả.
Một trong những điểm mạnh nhất khi học IELTS online tại Langmaster là sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên. Không còn tình trạng lớp quá đông khiến bạn không được thực hành, mỗi buổi học đều tạo ra môi trường nói thực sự.
Đội ngũ giáo viên IELTS tại Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về sư phạm. Mỗi học viên đều được theo dõi tiến độ học tập cá nhân; Chấm chữa bài đầy đủ trong 24 giờ và nhận feedback cụ thể, có định hướng rõ ràng trong học tập.
Ngay từ buổi đầu, bạn sẽ được kiểm tra đủ 4 kỹ năng, giúp Langmaster xây dựng lộ trình phù hợp nhất. Kết quả kiểm tra sẽ quyết định bạn thuộc nhóm trình độ nào và có báo cáo tiến độ mỗi tháng để theo dõi sự phát triển. Cách học này đảm bảo bạn không bị học lan man, mà tập trung chính xác vào những phần cần cải thiện
Langmaster là một trong số ít trung tâm có cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu bạn chưa đạt band điểm đã đăng ký, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt đúng mục tiêu. Điều này giúp học viên hoàn toàn yên tâm rằng việc học online vẫn đảm bảo chất lượng, không hề thua kém lớp trực tiếp.
Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình học thử online miễn phí để bạn trải nghiệm trực tiếp chất lượng lớp học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn hiểu rõ môi trường học trước khi đưa ra quyết định.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster và đạt được band điểm mà bạn mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



